Asosiasi | : | Vietnam Football Federation (VFF) |
Julukan Tim | : | Ngôi Sao Vàng (The Golden Stars) |
Konfederasi | : | AFC - AFF |
Kode FIFA | : | VIE |
Ranking FIFA | : | 96 (31 Maret 2022) |
Most Caps | : | Lê Công Vinh (83) |
Top Scorer | : | Lê Công Vinh (51) |
Stadion Utama | : | My Dinh National Stadium |
Pelatih | : | Park Hang-seo |
Timnas Vietnam pada kualifikasi Piala Dunia FIFA Qatar 2022 Ronde Ketiga zona AFC (Asia) berada di grup B. Juara dan runner-up grup dipastikan lolos ke putaran final Piala Dunia FIFA Qatar 2022, sedangkan peringkat ketiga grup akan mengikuti kualifikasi ronde keempat (play-off) dan pemenangnya akan maju ke play-off antarbenua melawan tim dari konfederasi yang akan ditentukan kemudian.
Timnas Vietnam Kualifikasi Piala Dunia 2022
The following 23 players were called up for the 2022 FIFA World Cup qualification match against Japan on 29 March 2022. Caps and goals as of 29 March 2022 after the match against Japan.
No | Posisi | Nama Pemain | Tanggal Lahir (Umur) | Caps | Goals | Klub |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GK | Bùi Tấn Trường | 19-02-1986 (36) | 19 | 0 | Hà Nội |
12 | GK | Đặng Văn Lâm | 13-08-1993 (28) | 25 | 0 | Cerezo Osaka |
23 | GK | Trần Nguyên Mạnh | 20-12-1991 (30) | 32 | 0 | Viettel |
3 | DF | Quế Ngọc Hải | 15-05-1993 (28) | 62 | 4 | Sông Lam Nghệ An |
4 | DF | Đào Văn Nam | 10-05-1997 (24) | 0 | 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
5 | DF | Bùi Hoàng Việt Anh | 01-01-1999 (23) | 4 | 0 | Hà Nội |
7 | DF | Đỗ Thanh Thịnh | 18-08-1998 (23) | 0 | 0 | Topenland Bình Định |
13 | DF | Hồ Tấn Tài | 06-11-1997 (24) | 10 | 2 | Topenland Bình Định |
14 | DF | Nguyễn Thanh Bình | 02-11-2000 (21) | 4 | 1 | Viettel |
15 | DF | Nguyễn Đức Chiến | 24-08-1998 (23) | 1 | 0 | Viettel |
17 | DF | Vũ Văn Thanh | 14-04-1996 (25) | 34 | 3 | Hoàng Anh Gia Lai |
21 | DF | Adriano Schmidt | 09-05-1994 (27) | 0 | 0 | Topenland Bình Định |
8 | MF | Đỗ Hùng Dũng (captain) | 08-09-1993 (28) | 23 | 0 | Hà Nội |
11 | MF | Nguyễn Tuấn Anh | 16-05-1995 (26) | 25 | 1 | Hoàng Anh Gia Lai |
19 | MF | Nguyễn Quang Hải | 12-04-1997 (24) | 43 | 10 | Hà Nội |
20 | MF | Lý Công Hoàng Anh | 01-12-1999 (22) | 1 | 0 | Topenland Bình Định |
6 | FW | Phạm Tuấn Hải | 19-05-1998 (23) | 5 | 0 | Hà Nội |
9 | FW | Nguyễn Văn Toàn | 12-04-1996 (25) | 42 | 4 | Hoàng Anh Gia Lai |
10 | FW | Nguyễn Công Phượng (vice-captain) | 21-01-1995 (27) | 51 | 11 | Hoàng Anh Gia Lai |
18 | FW | Hà Đức Chinh | 22-09-1997 (24) | 18 | 0 | Topenland Bình Định |
0 comments :
Posting Komentar